Thông số GAS GAS EC 515 FSE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GAS GAS EC 515 FSE

  • Thương hiệu: GAS GAS
  • Model: EC 515 FSE
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - GAS GAS EC 515 FSE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gas Gas Ec 515 Fse
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)515 Cc / 31.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Integrated In The Injection System.
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Disc In Oil Bath, Hydraulically Operated.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox Built With Elliptic Profile Cr / Mo Tubing.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Marzocchi Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive System With Öhlins Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)900 Mm / 35.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)290 Mm / 11.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - GAS GAS EC 515 FSE


GAS GAS EC  515 FSE - cauhinhmay.com

GAS GAS EC  515 FSE - cauhinhmay.com