Thông số GAS GAS PAMPERA 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GAS GAS PAMPERA 200

  • Thương hiệu: GAS GAS
  • Model: PAMPERA 200
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/80 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5us gal

Thông số chi tiết - GAS GAS PAMPERA 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gas Gas Pampera 200
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Ttwo Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)199 Cc / 12.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62.5 X 65 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)2-Stroke-Oil/Fuel Mixed 1:50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk 38 Mm Carburettor.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Magnetic Flywheel
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32 Nm @ 7858 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Multidisc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 185Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 170Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/80 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/80 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)95 Kg / 209.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5Us Gal

Hình Ảnh - GAS GAS PAMPERA 200


GAS GAS PAMPERA 200 - cauhinhmay.com