Thông số GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320

  • Thương hiệu: GAS GAS
  • Model: PAMPERA 250 & 280 & 320
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/80 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5us gal

Thông số chi tiết - GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gas Gas Pampera 250 & 280 & 320
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In 272 Cc / 16.5 Cu-In 333 Cc / 20.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.4 X 72 Mm  76.0 X 60 Mm 83.4 X,61 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)2.5% Mixture
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Pwk Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Max Power (250Cc)49.8 Hp / 39.1 Kw @ 8699 Rpm
Max Torque (250Cc)45.4 Nm / 33.5 Lb-Ft @ 7628 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Multidisc.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)
Phanh Trước (Front Brakes)Single 185Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 170Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/80 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -18
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)95 Kg / 209.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5Us Gal

Hình Ảnh - GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320


GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320 - cauhinhmay.com

GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320 - cauhinhmay.com

GAS GAS PAMPERA 250 & 280 & 320 - cauhinhmay.com