MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Pampera 250 & 280 & 320 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In 272 Cc / 16.5 Cu-In 333 Cc / 20.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.4 X 72 Mm 76.0 X 60 Mm 83.4 X,61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2.5% Mixture |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Pwk Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Max Power (250Cc) | 49.8 Hp / 39.1 Kw @ 8699 Rpm |
Max Torque (250Cc) | 45.4 Nm / 33.5 Lb-Ft @ 7628 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Multidisc. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 185Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 170Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 95 Kg / 209.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5Us Gal |