MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera 200 Super |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 69 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 202 Cc / 12.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6 Volt |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.76 Kw 12 Hp @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264. Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |