MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera 300 Extra |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 69 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 300 Cc / 18.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6 Volt |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.9 Kw / 15 Hp @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 161 Kg / 355 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 4.2 Us Gal |