Thông số GILERA 600 SUPER SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA 600 SUPER SPORT

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: 600 SUPER SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85 kw / 116 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - GILERA 600 SUPER SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera 600 Super Sport
Năm Sản Xuất (Year)2002 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four  Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42,5 Mm
Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)85 Kw / 116 Hp @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)67.6 Nm / 49.8 Lb-Ft @ 10800 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin Spar Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Usd Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr 17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,392 Mm / 54.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)162.0 Kg / 357.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - GILERA 600 SUPER SPORT


GILERA 600 SUPER SPORT - cauhinhmay.com

GILERA 600 SUPER SPORT - cauhinhmay.com

GILERA 600 SUPER SPORT - cauhinhmay.com

GILERA 600 SUPER SPORT - cauhinhmay.com