MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera 600 Super Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42,5 Mm |
| Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85 Kw / 116 Hp @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67.6 Nm / 49.8 Lb-Ft @ 10800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Usd Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,392 Mm / 54.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162.0 Kg / 357.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |