MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Apache 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Power Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Dell'Orto Vhsa32Es Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.3 Hp / 21.8 Kw @ 9900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 13.2 Lb-Ft @ 9250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kayaba |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Centrel Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90- 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |
Consumption Average | 16.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 39.7 M |
Standing ¼ Mile | 15.3 Sec / 134.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 143.1 Km/H / 89 Mph |