MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Coguar 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.8 Hp / 7.9 Kw @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.2 Nm / 6.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Large Oscillating Fork, Dual Dampers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |