MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Dna 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Centrifuge Type |
Hộp Số (Transmission) | Twist And Go |
Khung Xe (Frame) | Open Cradle Frame With Two Descending Beams In Drawn Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers, 4-Way Spring Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Clipper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Clipper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-14 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |