MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Er 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Premix Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.7 Hp / 15.4 Kw @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15.5 Nm / 11.5 Lb-Ft @ 8800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swing Arm Adjustable Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |