MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Er Dakota 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 348.8 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 69.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 25Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Hp / 29 Kw @ 7750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steal, Engine As Stressed Member. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Marzocchi Telescopic Forks, 220Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, 220Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 326 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |