Thông số GILERA ER DAKOTA 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA ER DAKOTA 500

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: ER DAKOTA 500
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 hp / 32 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 154.1 km/h / 95 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - GILERA ER DAKOTA 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Er Dakota 500
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)492 Cc / 30.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 74 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Delorta Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Hp / 32 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.1 Nm / 29.6 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Gas Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swing Arm Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10-17
Dry Weight / Wet-Weight152 Kg  / 335 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption  Average18.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.9 M / 41.0 M
Standing ¼ Mile14.5 Sec / 140.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)154.1 Km/H / 95 Mph

Hình Ảnh - GILERA ER DAKOTA 500


GILERA ER DAKOTA 500 - cauhinhmay.com

GILERA ER DAKOTA 500 - cauhinhmay.com

GILERA ER DAKOTA 500 - cauhinhmay.com

GILERA ER DAKOTA 500 - cauhinhmay.com

GILERA ER DAKOTA 500 - cauhinhmay.com