MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Er Dakota 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 74 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Delorta Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.1 Nm / 29.6 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Gas Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Alloy Swing Arm Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Dry Weight / Wet-Weight | 152 Kg / 335 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 18.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.9 M / 41.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 140.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 154.1 Km/H / 95 Mph |