MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Fuogo 500Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ron 95 Unleaded Petrol |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive Discharge And Variable Spark Advance In Electronic Unit With Electronic Immobilizer. Fuel Pump Shutoff When Bike Tips Over. Two Spark Plugs. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 28.11 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42.2 Nm / 31.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Centrifugal Type With Damping Plugs |
Hộp Số (Transmission) | Twist-And-Go Cvt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Trellis Made Of High Strength Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Parallelogram Composed Of Four Aluminium Arms Supporting Two Steering Tubes, Cantilevered Suspension. Travel: 85 Mm. Electro-Hydraulic Suspension Locking System. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Oscillating Engine Fixed To The Frame With A Swingarm And Two Dual Effect Hydraulic Shock Absorbers With Four-Position Spring Preload. 100 Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 524 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 16.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 142 Km/H |