MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Gp 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° Longitudinal V-Twin, Sohc. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 839.3 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection Ron 95 Unleaded Petrol |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive Discharge And Variable Spark Advance In Electronic Unit With Electronic Immobilizer, Transponder Led And Fuel Pump Shutoff When Bike Tips Over. Two Spark Plugs. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 55.16 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76.4 Nm / 56.3 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Continuously Variable Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, High Strength Steel Tube Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Aluminium Fork With F 41 Shafts; 135 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Large Fork With Hydraulic Single Shock Placed Laterally In A Horizontal Position; Seven-Position Spring Preload; 135 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1585 Mm / 62.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.8 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187.2 Km/H |