MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Kk 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.3 Hp / 21.8 Kw @ 9900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 13.2 Lb-Ft @ 10250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diagonal Double Cradle Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fork Traditional 36Mm. Antidive Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload Court Cosso |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 136 Kg / 300 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |
Consumption Average | 20 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.7 M / 42.5 M |
Standing ¼ Mile | 15.8 Sec / 132.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 154.2 Km/H / 95 Mph |