MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Nexus 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ron 95 Unleaded Petrol |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14,5 Hp / 10,7 Kw @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11,7 Nm / 8.6 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Twist-And-Go Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Trellis Made Of High-Strength Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork With F 35 Mm Shafts; 94 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorber With Four-Position Spring Preload; 76 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-14 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174.0 Kg / 383.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186.0 Kg / 410.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |