MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Nexus 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc,4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 292 Cc / 17.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.0 X 63.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ron 95 Unleaded Petrol |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Hp / 16.7 Kw@ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23 Nm / 16.9 Lb-Ft @ 6.000 Rpm |
Transmission / Drive | Twist-And-Go Cvt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Trellis Made Of High-Strength Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork With F 35 Mm Shafts; 94 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorber With Four-Position Spring Preload; 76 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-14 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174.0 Kg / 383.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186.0 Kg / 410.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |