Thông số GILERA NEXUS 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA NEXUS 500

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: NEXUS 500
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.1 hp / 29.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 -
  • Top speed: 160.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-14
  • Hộp Số (Transmission): “twist and go”
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - GILERA NEXUS 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Nexus 500
Năm Sản Xuất (Year)2007 -
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)460 Cc / 28.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 69 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Iav Electronic Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Inductive Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.1 Hp / 29.3 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)43 Nm / 31.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)“Twist And Go”
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Telehydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Power Drive, Kayaba Gas Shock Absorber With Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Discs 2 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-15
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-14
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)216.0 Kg / 476.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal
Consumption Average17.8 Km/Lit
Standing ¼ Mile15.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)160.6 Km/H

Hình Ảnh - GILERA NEXUS 500


GILERA NEXUS 500 - cauhinhmay.com

GILERA NEXUS 500 - cauhinhmay.com