MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Ngr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 248.9 Cc / 15.2 Cuin |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Dell'Ortouretor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 28.3 Kw @ 7500 Rpm (Rear Tyre 34.6 Hp @ 8750 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.3 Nm / 23.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Marzocchi Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, 140Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160.0 Kg / 352.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |