Thông số GILERA NGR 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA NGR 250

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: NGR 250
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 7500 rpm  (rear tyre 34.6 hp @ 8750 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - GILERA NGR 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Ngr 250
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)248.9 Cc / 15.2 Cuin
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Dell'Ortouretor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 7500 Rpm  (Rear Tyre 34.6 Hp @ 8750 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31.3 Nm / 23.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, 140Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 240Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160.0 Kg / 352.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - GILERA NGR 250


GILERA NGR 250 - cauhinhmay.com

GILERA NGR 250 - cauhinhmay.com

GILERA NGR 250 - cauhinhmay.com

GILERA NGR 250 - cauhinhmay.com