MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Nordcape 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 558 Cc / 34.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Teikei Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Nippondenso Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49.5 Hp / 36.5 Kw @ 7250 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 46 Hp / 33.5 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51 Nm / 37 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Shocks Variable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |