MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Nordwest 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 348.8 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 69.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 25Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24 Kw / 33Ho @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | "Power Drive" Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 308 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |