MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera R1 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Ccc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28 Dell'Orto Phbh Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Ignition With Capacitive Output |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.3 Hp / 21.8 Kw @ 9900 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 25.3 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 13.2 Lb-Ft @ 10250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Gas Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |
Consumption Average | 19.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 40.9 M |
Standing ¼ Mile | 16.3 Sec / 122.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 134.4 Km/H |