MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Rc 250 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 248.9 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 28.3 Kw @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 34.6 Hp / 25.8 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.3 Nm / 23.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Gas Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |
Consumption Average | 15.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 4.3 M / 43.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec / 137.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 153.2 Km/H |