Thông số GILERA RRT 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA RRT 125

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: RRT 125
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24 hp / 18 kw @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 -
  • Top speed: 132.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - GILERA RRT 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Rrt 125
Năm Sản Xuất (Year)1987 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Premix Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)24 Hp / 18 Kw @ 9250 Rpm
Max Power Rear Tyre22.5 Hp @ 10700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.5 Kgf-M @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swing Arm Gas Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)121 Kg / 266.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal
Consumption Average19.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.4 M / 44.0 M
Standing ¼ Mile17.3 Sec / 114.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)132.8 Km/H

Hình Ảnh - GILERA RRT 125


GILERA RRT 125 - cauhinhmay.com

GILERA RRT 125 - cauhinhmay.com

GILERA RRT 125 - cauhinhmay.com