MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Saturno 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 348.8 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 69.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phm 36Ps Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi With Rev Limiter |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kgf-M @ 6250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Marzocchi Shock Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 319.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |