MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Saturno Bialbero 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phm 40Vs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi With Rev Limiter |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.7 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Marzocchi Shock Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 Vr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 20.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 38.8 M |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 149.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177.3 Km/H / 110 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint |