MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera T4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 80 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dellorto Phbh 28Bs 28Mm Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.6 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 30Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Adjustable Pre-Load |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.4 Litres / 3.5 Us Gal |