MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gilera Xr-T600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 558 Cc / 34.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp / 39.5 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51 Nm / 37 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Morzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Shocks Variable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190.0 Kg / 418.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Consumption Average | 17.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.6 M / 42.9 M |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 145.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161.9 Km/H / 100 08 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Adventure Group Test Motosprint 1988 |