Thông số GIONEE G13 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE G13 PRO
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: G13 PRO
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 94.6 cm2 (~78.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T310 (12nm)
- CPU: Quad-core (1x2.0 GHz Cortex-A75 & 3x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS
Thông số chi tiết - GIONEE G13 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, January 28 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, January 30 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 158 X 76 X 9.2 Mm (6.22 X 2.99 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 195 G (6.88 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Glass Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.26 Inches, 94.6 Cm2 (~78.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~280 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Harmonyos |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Tiger T310 (12Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core (1X2.0 Ghz Cortex-A75 & 3X1.8 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8300 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Unspecified |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, (Wide), Pdaf
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Unspecified |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3500 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, Silver, Purple |
Số Hiệu (Models) | Gnv5221 |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |