Thông số GIONEE GSW4 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE GSW4
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: GSW4
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): GSW4
- Trọng Lượng (Weight): 58 grams
- Kích Thước (Dimensions): 55 x 45 x 11.7 mm
Thông số chi tiết - GIONEE GSW4
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Gsw4 |
Thương Hiệu (Brand) | Gionee |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ip68 |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V5.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Respond To Notifications | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Alloy |
Trọng Lượng (Weight) | 58 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Leather |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 55 X 45 X 11.7 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Ips Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 283 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 12 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 350 Mah, Li-Po |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V5.0, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Other Notifications | Whatsapp |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |