Thông số GODREJ 380 L 1 STAR FROST-FREE DOUBLE DOOR REFRIGERATOR (RF NXW 380A 15 HF 15 INOX, INOX) - Tủ lạnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GODREJ 380 L 1 STAR FROST-FREE DOUBLE DOOR REFRIGERATOR (RF NXW 380A 15 HF 15 INOX, INOX)
- Thương hiệu: GODREJ
- Model: 380 L 1 STAR FROST-FREE DOUBLE DOOR REFRIGERATOR (RF NXW 380A 15 HF 15 INOX, INOX)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): RF NXW 380A 15 HF 15 INOX
- Màu Sắc (Color): Inox
Thông số chi tiết - GODREJ 380 L 1 STAR FROST-FREE DOUBLE DOOR REFRIGERATOR (RF NXW 380A 15 HF 15 INOX, INOX)
CHUNG (GENERAL) |
---|
Tiêu Đề (Title) | Godrej 380 L 1 Star Frost-Free Double Door Refrigerator (Rf Nxw 380A 15 Hf 15 Inox, Inox) |
Thương Hiệu (Brand) | Godrej |
Dung Tích (Capacity) | 380 Litres |
Công Nghệ Rã Đông (Defrosting Technology) | Frost Free |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 1 Star |
Số Model (Model No) | Rf Nxw 380A 15 Hf 15 Inox |
Loại Tủ Lạnh (Refrigerator Type) | Double Door |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 29990 |
LUỒNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW) |
---|
Lưu Thông Không Khí (Air Circulation) | Có (Yes) |
TỦ ĐÔNG (FREEZER) |
---|
Vị Trí Tủ Đông (Freezer Location) | Bottom |
Đèn Tủ Đông (Freezer Lamp) | Có (Yes) |
BODY DESIGN |
---|
Màu Sắc (Color) | Inox |
Thiết Kế Tay Cầm (Handle Design) | Bar Handle |
Máy Làm Đá (Ice Dispenser) | Không (No) |
Nội Thất (Interiors) | Led |
Bình Đựng Nước (Water Dispenser) | Không (No) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Cao (Height) | 169.3 Cm |
Chiều Rộng (Width) | 68.4 Cm |
Chiều Sâu (Depth) | 76.3 Cm |
BASKET GASKET SHELFS |
---|
Khay Đựng Trứng (Egg Tray) | Có (Yes) |
Số Kệ Để Chai Lọ (No Of Bottle Shelves) | 2 |
Không Có Cửa (No Of Doors) | 1 |
Số Kệ (No Of Shelves) | 3 |
Ngăn Kệ (Shelves) | Toughened Glass |
Giỏ Rau (Vegetable Basket) | Có (Yes) |
SERVICES WARRANTY |
---|
Warranty | 1 Year |
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Main Unit, User Manual, Warranty Card, Power Cord, Attachments. |
Bảo Hành Máy Nén (Compressor Warranty) | 10 Years |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHERS FEATURES) |
---|
Refrigerant | R600A |
Stabilizer Free Operation | Có (Yes) |
Kiểm Soát Nhiệt Độ (Temperature Control) | Có (Yes) |