Thông số GODREJ 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (WT 620 CFS, GRAPHITE GRAY) - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GODREJ 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (WT 620 CFS, GRAPHITE GRAY)
- Thương hiệu: GODREJ
- Model: 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (WT 620 CFS, GRAPHITE GRAY)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): wt 620 cfs
- Màu Sắc (Color): graphite gray
Thông số chi tiết - GODREJ 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (WT 620 CFS, GRAPHITE GRAY)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 15089 |
Warranty | 2 Years |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Graphite Gray |
Điều Khiển (Control) | Fully Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Godrej 6.2 Kg Fully Automatic Top Loading Washing Machine (Wt 620 Cfs, Graphite Gray) |
Loại (Type) | Fully Automatic Top Loading |
Thương Hiệu (Brand) | Godrej |
Số Model (Model No) | Wt 620 Cfs |
Dung Tích (Capacity) | 6.2 Kg |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Soak | Có (Yes) |
Máy Phát Xung (Pulsator) | Không (No) |
Rửa (Wash) | Có (Yes) |
Start Stop Pause | Có (Yes) |
Mức Nước (Water Level) | 3 |
Rinse | Có (Yes) |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, Drain Pipe, Intake Hose, Warranty Card, User Manual |
Warranty | 2 Years |
Not Covered In Warranty | Physical Damage |
BODY FEATURES |
---|
Lid Material | New Foldable |
Cửa Sổ Trong Suốt (Transparent Window) | Có (Yes) |
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Anti-Rust Plastic Body |
Nước Lạnh Đầu Vào (Hot Cold Water Inlet) | Cold Water Inlet |
Hiển Thị (Display) | Digital Display |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 700 Rpm |
Spin | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Stainless Steel |
Bồn Trong (Inner Tub) | Stainless Steel |
Number Of Drums | 1 |
CHỈ TIÊU (INDICATORS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Không (No) |
Sao Lưu Bộ Nhớ (Memory Backup) | Có (Yes) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 560 Mm |
Chiều Cao (Height) | 904 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 555 Mm |