Thông số GOOGLE PIXEL 5A 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 5A 5G


GOOGLE PIXEL 5A 5G
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 5A 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.34 inches, 97.0 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 5A 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 5, 12, 25, 28, 41, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.9 X 73.7 X 7.6 Mm (6.10 X 2.90 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame, Aluminum Back
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr
Kích Thước (Size)6.34 Inches, 97.0 Cm2 (~85.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~415 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12.2 Mp, F/1.7, 27Mm, (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Pixel Shift, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4680 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, Pd2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Mostly Black
Giá Cả (Price)$ 314.44 / C$ 710.30

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 291303 (V8) Geekbench: 1337 (V5.1) Gfxbench: 19Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 122H