Thông số GOOGLE PIXEL 6A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 6A


GOOGLE PIXEL 6A
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 6A
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 90.7 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Google Tensor (5 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 6A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71 - Gx7As, Gb62Z (Usa/Canada)
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 40, 48, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - G1Azg (International)
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Gx7As (Usa/Canada)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.2 X 71.8 X 8.9 Mm (5.99 X 2.83 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame, Plastic Back
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 90.7 Cm2 (~83.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~429 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Google Tensor (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.80 Ghz Cortex-X1 & 2X2.25 Ghz Cortex-A76 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp20

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12.2 Mp, F/1.7, 27Mm, (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 17Mm, 114˚ (Ultrawide), 1.25Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Pixel Shift, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps; Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4410 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Chalk, Charcoal, Sage
Số Hiệu (Models)Gx7As, Gb62Z, G1Azg
Giá Cả (Price)$ 283.49 / € 314.07 / £ 275.47 / ₹ 29,880 / C$ 430.37

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H