Thông số GOPRO HERO 8 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOPRO HERO 8 SPORTS & ACTION CAMERA


GOPRO HERO 8 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: GOPRO
  • Model: HERO 8 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -

Thông số chi tiết - GOPRO HERO 8 SPORTS & ACTION CAMERA


CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Gopro Hero 8 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Gopro

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Gopro Hero 8 And Action Camera,Usb Cable,Manual And Warranty Card

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 3.1
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có (Yes)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Portrait
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Voice Control (Other, Voice Control)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/2.3 Inch
Effective Resolution12 Mp Resolution

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard