Thông số GOPRO HERO NAKED SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GOPRO HERO NAKED SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: GOPRO
- Model: HERO NAKED SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 94 Gram
Thông số chi tiết - GOPRO HERO NAKED SPORTS & ACTION CAMERA
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd) |
Khung Hình / Giây (Fps) | 1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60 |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Không (No) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Sd, Sdhc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Prime |
Nắp Ống Kính (Lens Cover) | Yes Lens Cover |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 1100 Mah |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Gopro Hero Naked Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Gopro |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Usb (Usb) | Yes Type 2.0, 480 Mb |
Hdmi (Hdmi) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Pictbridge | Không (No) |
EXPOSURE |
---|
Exposure Lock | Không (No) |
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes) | Automatic Mode |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 60 X 42 X 30 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 94 Gram |
Rugged | Không (No) |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black, White |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
3D (3D) | Không (No) |
Chạm Tập Trung (Touch Focus) | Không (No) |
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Không (No) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Không (No) |
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type) | Auto |
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control) | Không (No) |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Không (No) |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Jpeg |
WARRANTY |
---|
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period) | 2 Years |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 5.744 X 4.037 Mm, 1/2.5 Inch (5.744 X 4.037 Mm , 1/2.5 Inch) |
Effective Resolution | 5 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 1.5 Inch |
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display) | Không (No) |
Viewfinder | Không (No) |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không (No) |
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment) | Không (No) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Không (No) |
Built In Flash | Không (No) |