Thông số GOPRO HERO4-CHDHX-401 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOPRO HERO4-CHDHX-401 SPORTS & ACTION CAMERA


GOPRO HERO4-CHDHX-401 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: GOPRO
  • Model: HERO4-CHDHX-401 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 88 Gram

Thông số chi tiết - GOPRO HERO4-CHDHX-401 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Hero 4 Black Camera, Standard Housing (40 M), Rechargeable Battery, Quick Release Buckles, 3 W Pivot Arm, Usb Cable, Curved And Flat Adhesive Mounts, Skeleton Backdoor

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)64 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens ConstructionUltra Sharp Image Quality With All Glass Lens
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1160 Mah, 3.8 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Gopro Hero4-Chdhx-401 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Gopro

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-1
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)41 X 59 X 30 Mm
Trọng Lượng (Weight)88 Gram
RuggedYes Water
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 400-6400 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 30 Photos Per Second
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Overcast
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5 Mp

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)18 Months

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)