Thông số HAIER 108 CM (43 INCH) LE43B7500 FULL HD LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HAIER 108 CM (43 INCH) LE43B7500 FULL HD LED TV


HAIER 108 CM (43 INCH) LE43B7500 FULL HD LED TV
  • Thương hiệu: HAIER
  • Model: 108 CM (43 INCH) LE43B7500 FULL HD LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): le43b7500
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - HAIER 108 CM (43 INCH) LE43B7500 FULL HD LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)39990

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)Le43B7500
Box ContentsTv Unit, Điều Khiển Từ Xa, User Manual (Tv Unit, Remote Control, User Manual)
Thương Hiệu (Brand)Haier

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100-240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)65 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).05 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2(Side)
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)3D Comb Filter
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)43 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)7.5 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)8.3 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)968.2 X 572.4 X 63.6 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, M4V, Mkv, Mp4, Mpeg, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp2, Mp3, Mpeg, Wav, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)