Thông số HAIER 140 CM (55 INCH) LE55B8000 FULL HD LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HAIER 140 CM (55 INCH) LE55B8000 FULL HD LED TV


HAIER 140 CM (55 INCH) LE55B8000 FULL HD LED TV
  • Thương hiệu: HAIER
  • Model: 140 CM (55 INCH) LE55B8000 FULL HD LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): le55b8000
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - HAIER 140 CM (55 INCH) LE55B8000 FULL HD LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)64990

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)Le55B8000
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Warranty Card, User Manual (Television, Remote, Warranty Card, User Manual)
Thương Hiệu (Brand)Haier

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110-240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)128 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).05 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side)
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8.5 Ms
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)3D Comb Filter
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)55 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)160 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)150 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1241 X 244 X 764 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)15.4 Kg

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Flv, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Rf (Radio Frequency)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)