Thông số HAIER HSU-18CKAG3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HAIER HSU-18CKAG3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: HAIER
- Model: HSU-18CKAG3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): hsu-18ckag3n
- Màu Sắc (Color): white & gold
Thông số chi tiết - HAIER HSU-18CKAG3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 36 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1545 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Hiện Tại (Present) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Haier Hsu-18Ckag3N 1.5 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Haier |
Số Model (Model No) | Hsu-18Ckag3N |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | On/Off Present |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Hidden Display |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Evaporator Self Cleaning Easy Cleaning Design |
Màu Sắc (Color) | White & Gold |
Refrigerant | R22 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 36 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | Low: 44 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1. 1 Year Comprehensive Warranty From Haier Additional 5 Years On Compressor |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1545 Watt |
Operating Current | 6.9 Amps |
Eer (Eer) | 3.11 W/W |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 2.2 M3/H |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 4800 W |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 220-240V 50 Hz |