Thông số HAIER HSU-19CXBW3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HAIER HSU-19CXBW3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: HAIER
- Model: HSU-19CXBW3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): hsu-19cxbw3n
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - HAIER HSU-19CXBW3N 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 37 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1800 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Auto Air-Swing (Up-Down) : Present |
Lưu Thông Không Khí Trong (Air Circulation In) | 950 Cfm |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Haier Hsu-19Cxbw3N 1.5 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Haier |
Số Model (Model No) | Hsu-19Cxbw3N |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Có (Yes) |
Jet Cool | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Digital Display |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Main Unit Condenser Coil | Aluminium |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | Turbo 52 Degree |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 37 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Dịch Vụ Bao Gồm Trong Cài Đặt Cơ Bản (Services Included In Basic Installation) | 1. Drill Work For Wall Mounting And Passage For Wiring, Drain Pipe And Copper Tubing.2. Installation Of Outdoor Unit.3. Installation Of Indoor Unit. |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1800 Watt |
Operating Current | 7.7 |
Eer (Eer) | 2.93 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | Có (Yes) |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5275 |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Single/230/50, 220 - 240 V, 50 Hz, Single |