Thông số HAIER HW60-1279 6 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HAIER HW60-1279 6 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
- Thương hiệu: HAIER
- Model: HW60-1279 6 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): hw60-1279
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - HAIER HW60-1279 6 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Warranty | 2 Years |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 32913 |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Điều Khiển (Control) | Fully Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Haier Hw60-1279 6 Kg Fully Automatic Front Load Washing Machine |
Loại (Type) | Front Load |
Thương Hiệu (Brand) | Haier |
Số Model (Model No) | Hw60-1279 |
Dung Tích (Capacity) | 6 Kg |
CỬA (DOOR) |
---|
Door Opening | Top Angle |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Máy Phát Xung (Pulsator) | Không (No) |
Shower Rinse | Có (Yes) |
Start Stop Pause | Có (Yes) |
Drain | Có (Yes) |
Rinse | Có (Yes) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, User Manual, Inlet Pipe, Outlet Pipe |
Warranty | 2 Years |
Not Covered In Warranty | Physical Damage |
BODY FEATURES |
---|
Lid Material | Glass |
Nước Lạnh Đầu Vào (Hot Cold Water Inlet) | Cold Water Inlet |
Hiển Thị (Display) | Digital Display |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 1200 Rpm |
Spin | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Stainless Steel |
Bồn Trong (Inner Tub) | Stainless Steel |
Number Of Drums | 1 |
CHỈ TIÊU (INDICATORS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Chất Liệu Bông (Cotton) | Có (Yes) |
Delicate | Có (Yes) |
Quick | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Sao Lưu Bộ Nhớ (Memory Backup) | Có (Yes) |
Aquaproof (Aquaproof) | Có (Yes) |
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Có (Yes) |
Hệ Thống Điều Khiển (Control System) | Có (Yes) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 580 Mm |
Chiều Cao (Height) | 850 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 595 Mm |