Thông số HAMEE WAVE - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HAMEE WAVE
- Thương hiệu: HAMEE
- Model: WAVE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Wave
- Bộ Xử Lý (Processor): 533 MHz
- Trọng Lượng (Weight): 51 grams
- Kích Thước (Dimensions): 43.5 x 40 x 9.8 mm
Thông số chi tiết - HAMEE WAVE
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.5 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 226 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Wave |
Thương Hiệu (Brand) | Hamee |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
Video Player | Có (Yes) |
Radio | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0, Ble |
Sim Card | Yes Single Sim, Mini |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 51 Grams |
Giao Diện (Interface) | Home Button, Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 43.5 X 40 X 9.8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Memory Card Support | Có (Yes) |
Bộ Xử Lý (Processor) | 533 Mhz |