MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Cvo Road Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1923 Cc / 117 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103.5 X 114.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Dual, With Crossover |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 169 Nm / 124.6 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Lean Angle, Left | 33.9º |
Lean Angle, Right | 33.7º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Dual Bending Valve Front Suspension |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Emulsion Rear Suspension With Hand-Adjustable Pre-Load |
Phanh Trước (Front Brakes) | Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Gloss Black And Contrast Chrome Knockout |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Gloss Black And Contrast Chrome Knockout |
Wheels Optional | Gloss Black And Contrast Black Anodize Knockout Or Gunship Gray And Contrast Black Anodize Knockout |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60B21 M/C63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55B18 M/C80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 173 Mm / 6.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2460 Mm / 96.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 26.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 385 Kg / 848.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 401 Kg / 884 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.7 Litres / Us 5 Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / Us 6.0 Gal |