Thông số HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 80h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / us 6.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Cvo Street Glide
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1923 Cc / 117 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.5 X 114.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Ống Xả (Exhaust)Dual, With Crossover
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)169 Nm / 124.6 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593  2Nd 6.65  3Rd 4.938  4Th 4  5Th 3.407  6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Lean Angle, Left31º
Lean Angle, Right32º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Dual Bending Valve Front Suspension
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Emulsion Rear Suspension With Hand-Adjustable Pre-Load
Phanh Trước (Front Brakes)Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed
Phanh Sau (Rear Brakes)Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed
Bánh Xe (Wheels)Optional Style Type Charcoal Gray Fugitive
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Gloss Black And Contrast Chrome Talon
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Gloss Black And Contrast Chrome Talon
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 80H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2435 Mm / 95.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)695 Mm / 27.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)377 Kg / 831 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)393 Kg / 866 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.7 Litres / Us 5 Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / Us 6.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE


HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON CVO STREET GLIDE - cauhinhmay.com