Thông số HARLEY DAVIDSON CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 m/c 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2x p215/45r18 83t
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Cvo Tri Glide Flhtcutgse
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1923 Cc / 117 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.5 X 114.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Ống Xả (Exhaust)2-1-2 Dual Exhaust With Slash Cut Tip
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)170 Nm / 125 Lb-Ft @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mechanically Actuated 10 Plate, Wet Assist & Slip
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 30/70 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.534 2Nd 7.302 3Rd 5.423 4Th 4.392 5Th 3.741 6Th 3.157
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
SwingarmMild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49Mm Dual Bending Valve
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hand-Adjustable Emulsion Rear Suspension
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs, 4 Piston Fixed Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 270Mm Discs, Single Piston Floating Caliper With Integrated Park Brake
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe (Wheels)Gloss Black And Contrast Clear Tomahawk (Optional: Gloss Black And Contrast Smoked Satin Tomahawk)
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 M/C 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)2X P215/45R18 83T
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.94 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2670 Mm / 105.1 In Width:   1390 Mm / 54.7 In Height:  1330 Mm / 52.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 65.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen: 715 Mm / 28.1 In Laden:    658 Mm / 25.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)563 Kg / 1239 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)577 Kg / 1269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE


HARLEY DAVIDSON 
	CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	CVO TRI GLIDE FLHTCUTGSE - cauhinhmay.com