Thông số HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90b19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70r17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.8 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Harley Davidson Dyna Low Rider S
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™  Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 109.96 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Blacked-Out, Shotgun 2-1-2 Collector Exhaust With Dual Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)156 Nm / 15.9 Kgf-M / 115 Ft-Lb @3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34:46 Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.790:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Phanh Trước (Front Brakes)Dual Discs, 4-Piston Fixed Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 2-Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)Magnum Gold, Split 5-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)100/90B19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70R17 73V
Lean Angle (Left)30.5º
Lean Angle (Right)29.5º
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)128.3 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2390 Mm / 94.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630 Mm / 64.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)685 Mm / 26.9"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)293 Kg / 646 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)305 Kg / 672 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.8 Litres / 4.7 Us Gal
Oil Capacity (With Filter)2.8 Litres / 3.0 Us Qts

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S


HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON DYNA LOW RIDER S - cauhinhmay.com