MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Harley Davidson Dyna Low Rider S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 109.96 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Blacked-Out, Shotgun 2-1-2 Collector Exhaust With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 156 Nm / 15.9 Kgf-M / 115 Ft-Lb @3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34:46 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.790:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual Discs, 4-Piston Fixed Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2-Piston Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Magnum Gold, Split 5-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90B19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70R17 73V |
Lean Angle (Left) | 30.5º |
Lean Angle (Right) | 29.5º |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 128.3 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2390 Mm / 94.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630 Mm / 64.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 26.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 293 Kg / 646 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 305 Kg / 672 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.8 Litres / 4.7 Us Gal |
Oil Capacity (With Filter) | 2.8 Litres / 3.0 Us Qts |