MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Easy Rider |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 1207 Cc / 74 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86.3 X 101.6 Mm / 3.4" X 4" |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Linkert Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Hp / 44.7 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 70 Lb-Ft / 95 Nm @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks Extended And Raked |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Trọng Lượng (Weight) | 272 Kg / 600 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Mph / 145 Km/H |