Thông số HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402 mt90b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d402 mt90b16 74h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhr-Se2 Screaming Eagle Road King Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.2 X 110.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection Single Runner, 45Mm Throttle Bore Espfi
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque135.5 Nm / 100 Lb-Ft.@ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Final DriverGates Carbon Fiber Reinforced Poly Chain Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.110  2Nd 6.958  3Rd 4.953  4Th 3.862  5Th 3.150
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Square-Section Backbone W/ Twin Downtubes Swing Arm Mild Steel, Rectangular Section W/ Forged Ends
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3Mm Telescopic Forks, 116Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air-Adjustable Shocks, 76Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D402 Mt90B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)D402 Mt90B16 74H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)156.6.3 Mm / 6.2 In
DemensionsLength  2380.0 Mm / 93.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1612 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)685 Mm / 27.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)127 Mm / 5.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)336 Kg / 745 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO


HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE2 SCREAMING EAGLE ROAD KING CVO - cauhinhmay.com