MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhr-Se2 Screaming Eagle Road King Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.2 X 110.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection Single Runner, 45Mm Throttle Bore Espfi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Toque | 135.5 Nm / 100 Lb-Ft.@ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Final Driver | Gates Carbon Fiber Reinforced Poly Chain Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel; Square-Section Backbone W/ Twin Downtubes Swing Arm Mild Steel, Rectangular Section W/ Forged Ends |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3Mm Telescopic Forks, 116Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Air-Adjustable Shocks, 76Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402 Mt90B16 72H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D402 Mt90B16 74H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 156.6.3 Mm / 6.2 In |
Demensions | Length 2380.0 Mm / 93.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1612 Mm / 63.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 336 Kg / 745 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5.0 Us Gal |